Daewoo G12 được trang bị khối động cơ Yuchai – 330PS hoặc động cơ Doosan 340PS tiêu chuẩn EUROIV mạnh mẽ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu so với các dòng động cơ cùng phân khúc trên thị trường.
Điểm nổi trội của Daewoo G12 so với các sản phẩm cùng phân khúc là tính tiện dụng và an toàn khi vận hành. Hệ thống khung gầm được nhập khẩu đồng bộ cùng với hệ thống bầu hơi và hệ thống phanh chống bó cứng ABS giúp xe vận hành tối ưu trên mọi hành trình.
Ngoài ra G12 còn được trang bị nội thất và điều hoà được nhập khẩu từ Hàn Quốc mang lại cảm giác thoải mái , tiện dụng cho hành khách.
Với các tính năng đó Daewoo G12 chắc chắn sẽ làm hài lòng tất cả các khách hàng lựa chọn.
Thông số kỹ thuật xe G12 |
|||||
Thông số chính |
|||||
Kích thước bao (mm) |
12.000 x 2.500 x 3.540 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
15.665 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
6.500 |
Khối lượng bản thân (kg) |
12.130 |
||
Khả năng vượt dốc (%) |
39 |
Tốc độ cực đại (km/h) |
118 |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
12 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
||
Thể tích khoang thùng hàng (m3) |
(1220 x 700 x 940) x 6 khoang |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2.055/1.864 |
||
Thể tích thùng nhiên liệu (L) |
400
|
Tổng số hành khách (cả lái) |
47 |
||
Thông số tiêu chuẩn |
|||||
Động cơ |
Kiểu loại |
Yuchai – YC6L330-42, Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước,tăng áp, Euro 4 |
|||
Công suất (kw/rpm) |
243/2.200 |
||||
Mô men xoắn (N.m/rpm) |
1280/1.200÷ 1.600 |
||||
|
Dung tích xilanh (cm3) |
8424 |
|||
Khung gầm |
Ly hợp |
Kiểu ma sát khô, trợ lực khí nén |
|||
Hệ thống treo |
Phụ thuộc, đệm khí nén, giảm chấn thủy lực , thanh cân bằng trước, sau , 6 bầu hơi |
||||
Hệ thống lái |
Trục vít – Êcubi,Trợ lực thủy lực
|
||||
Cầu trước( khối lượng cho phép) |
6.500 kg |
||||
Cầu sau( khối lượng cho phép) |
11.500 kg . Tỷ số truyền truyền lực chính:3,909 |
||||
Hộp số |
6S1550.Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
||||
Hệ thống phanh |
Phanh chính :tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng độc lập . Phanh đỗ :Phanh tang trống, dẫn động khí nén+ lò xo tích năng trong bầu phanh,tác động lên các bánh xe cầu sau |
||||
Hệ thống chống bó cứng bánh xe (ABS) |
Có
|
||||
Lốp |
12R22.5 |
||||
Thân vỏ xe, Trang thiết bị |
Thân Xe |
Khung xương, chịu lực |
|||
Khung xe |
Khung xe dạng semi-monocoque |
||||
Ghế |
Ghế hành khách |
45+1 ghế (ngả được), |
|||
Ghế lái |
1 (Đầy đủ chức năng+ Dây đai an toàn 3 điểm). Điều khiển băng tay. |
||||
Hệ thống video & audio |
FM, Audio, |
||||
Gương chiếu hậu |
có |
||||
Công suất điều hòa nhiệt độ (kcal/h) |
32.000 |
||||
Màu sơn |
Theo yêu cầu
|
||||